Những công nghệ mới giúp lan truyền thông tin nhanh hơn cũng đồng thời khuếch đại cả những sự thật lẫn dối trá. Trong lịch sử, các xã hội kiểm soát thông tin chặt chẽ, như chế độ chuyên chế hay các tổ chức tôn giáo quyền lực, thường dựa vào ảo tưởng về sự bất khả sai lầm. Giáo hội Thiên Chúa thời Trung Cổ tự cho mình là không thể mắc lỗi, vì tin rằng Thiên Chúa toàn năng đang sửa chữa tội lỗi nguyên thủy của con người. Tương tự, các chế độ phát xít tự coi mình là lực lượng lãnh đạo hoàn hảo, khẳng định rằng sự sống còn và vững mạnh của dân tộc phụ thuộc vào lòng trung thành tuyệt đối với một nhà lãnh đạo độc lập tối cao. Họ mô tả nhà lãnh đạo như một người có tầm nhìn vượt trội, người luôn đúng trong mọi quyết định. Cả hai hệ thống này đều hạn chế luồng thông tin để bảo vệ câu chuyện họ dựng nên khỏi sự dò xét.
Đối lập với các hệ thống khép kín ấy là môi trường khai phóng ý tưởng. Lý tưởng mà nói, sự cởi mở này sẽ giúp phơi bày sai lầm và lật tẩy sự dối tra. Phát minh máy in của Johannes Gutenberg vào thế kỷ 15 minh họa rõ rệt cho cả cơ hội và nguy cơ của sự cởi mở này. Trước thời Gutenberg, người châu Âu mất cả thiên niên kỷ để sao chép tay khoảng 11 triệu cuốn sách. Nhưng chỉ 46 năm sau khi máy in ra đời, hơn 12 triệu cuốn đã được in ấn, làm thay đổi mạnh mẽ việc lan truyền thông tin.
Ban đầu, điều đó có vẻ là một cuộc cách mạng. Những ý tưởng của Galileo và Copernicus1 lan rộng nhanh chóng, đặt nền móng cho cuộc Cách mạng Khoa học. Nhưng luồng thông tin nhanh chưa chắc đã mang lại sự khai sáng. Cùng với các khám phá đột phá, những thông tin sai lệch nguy hiểm cũng lan truyền mạnh mẽ. Một ví dụ nổi tiếng là việc lan truyền cuốn sách Malleus Maleficarum (Chiếc búa của phù thủy) của Heinrich Kramer. Là một giáo sĩ thất sủng bị ám ảnh bởi thuyết âm mưu, ông viết cuốn sách khẳng định phù thủy là tay sai của quỷ Satan nhằm hủy diệt loài người. Cuốn sách nhanh chóng trở thành hiện tượng, gây ra làn sóng hoảng loạn trên khắp châu Âu, từ đó khiến hàng chục nghìn người vô tội bị truy lùng và hành quyết.
Do đó, máy in không lập tức tạo ra một kỷ nguyên trí thức. Hai thế kỷ trôi qua sau thuyết của Gutenberg, khoa học thực sự mới phát triển mạnh mẽ. Trong khi đó, mê tín dị đoan vẫn tràn lan, cho thấy việc tiếp cận thông tin dễ dàng hơn không đảm bảo sẽ có được sự thật hay trí tuệ. Ngược lại, thông tin sai lệch có thể lan truyền nhanh và xa hơn cả sự thật, với hậu quả khôn lường.
Tiếp đến, cách để xã hội hướng về phía sự thật hơn nằm ở mô hình các thể chế. Những tổ chức này cần có khả năng thừa nhận sai lầm và tự điều chỉnh thường xuyên. Hãy nhìn vào khoa học: thẩm quyền của nó không nằm ở sự hoàn hảo, mà ở năng lực sửa sai công khai. Ví dụ, cuốn Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần (DSM) của ngành tâm thần học được cập nhật mỗi thập kỷ theo những bằng chứng khoa học mới. Nhiều thông tin từng được biết đến rộng rãi và thậm chí dùng để biện minh cho nhiều tội ác như thuyết ưu sinh2 cuối cùng đã bị giới khoa học bác bỏ khi họ thừa nhận những sai lầm trong quá khứ.
Ngày nay, ta đang sống giữa một cuộc cách mạng thông tin mới: trí tuệ nhân tạo. Giống như máy in, AI tăng tốc độ lan truyền thông tin, khiến ranh giới giữa thật và giả càng khó chia tách. Lịch sử cảnh báo rằng chỉ có thông tin tự do là chưa đủ. Nếu không có những thể chế vững mạnh, biết tự sửa chữa và cam kết với sự thật, ta có nguy cơ lặp lại sai lầm cũ: lan truyền thông tin sai lệch, thuyết âm mưu, và những niềm tin nguy hiểm.
Nicolaus Copernicus (1473-1543) là một nhà thiên văn học người Ba Lan, nổi tiếng với lý thuyết heliocentric, trong đó ông đề xuất rằng Trái Đất và các hành tinh khác quay quanh Mặt Trời, thay vì Mặt Trời quay quanh Trái Đất như quan niệm phổ biến trước đó.
↩Thuyết ưu sinh là một lý thuyết về ứng dụng khoa học hoặc là phong trào tác động đến mặt sinh học-xã hội bằng việc ủng hộ việc sử dụng các phương thức nhằm cải thiện cấu tạo gen của dân số. Thuyết ưu sinh rất được đón nhận vào những thập niên đầu thế kỷ 20.
↩